Có 1 kết quả:

水陸道場 thuỷ lục đạo tràng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Một loại pháp hội, thời gian ít thì bảy ngày, nhiều thì bốn mươi chín ngày, tụng kinh, ăn chay, sám hối, cầu xin cho chúng sinh lục đạo thoát khỏi bể khổ. ☆Tương tự: “thủy lục pháp hội” 水陸法會, “thủy lục trai” 水陸齋.

Bình luận 0